Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-17_châu_Âu Tổng thành tíchDưới đây là tổng thành tích các đội tại các vòng chung kết. 3 điểm cho một trận thắng. Trận đấu nào phải giải quyết bằng loạt luân lưu thì tính là một trận hòa.
XH | Đội tuyển | Số VCK | Trận | Thắng | Hòa | Thua | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 9 | 29 | 17 | 8 | 4 | 72:28 | 59 |
2 | Tây Ban Nha | 8 | 28 | 16 | 10 | 2 | 58:23 | 58 |
3 | Anh | 5 | 18 | 8 | 2 | 8 | 44:32 | 26 |
4 | Pháp | 7 | 18 | 7 | 4 | 7 | 25:27 | 25 |
5 | Na Uy | 4 | 14 | 5 | 2 | 7 | 16:22 | 17 |
6 | Thụy Sĩ | 2 | 7 | 3 | 2 | 2 | 9:13 | 11 |
7 | Ý | 2 | 8 | 2 | 3 | 3 | 4:5 | 9 |
8 | Hà Lan | 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5:10 | 7 |
9 | Ba Lan | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:1 | 6 |
10 | Cộng hòa Ireland | 3 | 8 | 1 | 2 | 5 | 1:10 | 5 |
11 | Đan Mạch | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:4 | 4 |
12 | Áo | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 4 |
13 | Serbia | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:6 | 3 |
14 | Thụy Điển | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | 1 |
15 | Scotland | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | 1 |
16 | Bồ Đào Nha | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | 1 |
17 | Cộng hòa Séc | 2 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3:17 | 1 |
18 | Bỉ | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | 0 |
19 | Belarus | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:19 | 0 |
20 | Iceland | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3:22 | 0 |
Tính tới 2017
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-17_châu_Âu Tổng thành tíchLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-17_châu_Âu http://www.rsssf.com/tablese/eur-women-u17.html http://de.uefa.com/womensunder17/news/newsid=17720... http://www.uefa.com/competitions/wunder17/history/... http://www.uefa.com/womensunder17/index.html